Xe chở thức ăn gia súc Hino FL8JTSA

Xe chở thức ăn gia súc Hino FL8JTSA

Xe chở thức ăn gia súc Hino FL8JTSA

Đặc tính cơ bản

SP0334

Mời liên hệ

XE CHỞ THỨC ĂN CHĂN NUÔI

Mời liên hệ



TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

I.      Thông Số Chính

1

Loại phương tiện

XE Ô TÔ CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC

2

Nhãn hiệu số loại

HINO FL8JTSA

3

Công thức lái

6 x 2

4

Giường nằm  , điều hòa

Có  

II.      Thông số kích thước

1

Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )

Mm

9870 x 2500 x 3760

2

Chiều dài cơ sở

Mm

4980 + 1300

3

Vệt bánh xe trước sau

Mm

1925/1855

III.      Thông số về khối lượng

1

Khối lượng bản thân

Kg

10405

2

Khối lượng chuyên chở theo thiết kế

Kg

13400

3

Số người chuyên chở cho phép

Kg

( 03 người )

4

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

Kg

24000

IV.      Tính năng động lực học

1

Tốc độ cực đại của xe

Km/h

91

2

Độ vượt dốc tối đa

Tan e (%)

33

3

Thời gian tăng tốc từ 0 -200m

S

1-    40s

4

Lốp xe

11.00R20

V.      Động Cơ

1

Model

J08E – UF  

2

Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp  6  xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3

Dung tích xilanh

Cm3

7684

4

Công suất lớn nhất

KW/vòng/phút

184/2500

VI .Li Hợp

1

Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 

2

Kiểu loại

01   Đĩa ma sat khô lò xoắn

VII . Hệ Thống Phanh

1

Phanh trước

Tang trống / khí nén – Thủy Lực

2

Phanh sau

Tang trống / khí nén – Thủy Lực

3

Phanh tay

Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí

I.      Thông số về phần chuyên dùng

1

Nhãn hiệu

Kiểu loại

Thùng chứa

2

Op Thép

SS400

3

Kích thước thùng hàng

6900 x 2460 x 2045( mm)

4

Khối lượng riêng

464 kg/m3

5

Thể tích thùng chứa

28,89 m3

6

Cơ cấu cần gắp

Thùng chở thức ăn gia súc và cơ cấu cần gắp nhập khẩu nguyên chiếc


Phản hồi bài viết