Tên xe/ Model
|
Howo T5G
|
Công thức bánh xe
|
8x4
|
Trọng lượng
|
Tải trọng thiết kế (kg)
|
17.000
|
Tự trọng thiết kế (kg)
|
12.390
|
Tổng trọng thiết kế (kg)
|
30.000
|
Phân bổ tải trọng trục (kg/trục)
|
6500/6500/18000
|
Kích thước
|
Tổng thể (DxRxC) (mm)
|
11.000 x 2.500 x 3.450
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1.800+4.600+1.350
|
Vết bánh xe (mm)
|
2035/1830
|
Vận hành
|
Tốc độ lớn nhất (km/h)
|
106
|
Khoảng sáng gầm xe
|
275 mm
|
Khả năng leo dốc (%)
|
38
|
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại
|
Tiêu chuẩn, lật được
|
Trang bị
|
2 chỗ ngồi , 1 giường nằm, có điều hoà, radio catsec MP3
|
Động cơ
|
Model
|
MC07.34-30
|
Chủng loại
|
Động cơ diezen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp
|
Công suất (kw)/ Dung tích xilanh (cc)
|
245 / 6.870
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro III
|
Hộp số
|
10 số tiến, 2 số lùi
|
Lốp
|
Cỡ lốp
|
11.00R20
|
Số lượng
|
12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: dẫn động khí nén hai dòng, trợ lực chân không phanh hơi. Phanh dừng: kiểu má phanh tang trống tác động lên trục thứ cấp
|
Hệ thống treo
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thủy lực
|
Xitec
|
Thể tích xitec (m3)
|
17
|
Thép
|
Thép cacbon chất lượng cao, chiều dày ≥ 4mm
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
Vòi phun nước phía trước, vòi tưới cây hai bên, dàn phun mưa chống bụi
|
Cột phun nước phía sau có thể điều chỉnh được áp suất phun, dùng để tưới cây, rửa biển hiệu, lan can cầu, cứu hoả. Súng phun có thể phun được 40-50m
|
Thông số kỹ thuật bơm
|
Model
|
800ZF-60/90
|
Độ sâu hút nước (m)
|
4
|
Công suất (kw)
|
22,2
|
Áp suất bơm (mpa)
|
4,5
|
Tốc độ vòng quay (v/p)
|
1.880
|
Lưu lượng bơm (m3/h)
|
80
|