Xe Dongben 650kg được thiết kế với kích thước phù hợp với tình trạng giao thông phức tạp tại Việt Nam. Xe ngồi lái như kiểu xe con.
Xe được trang bị động cơ theo tiêu chuẩn khí thải EURO IV. Động bền bỉ theo thời gian.
Dòng xe tải Dongben có nội thất chất lượng, đầy đủ. Cabin lớn tạo sự thoải mái cho người tài xế.
Xe được trang bị hệ thống đèn trước sau, hệ thống đèn báo hiệu đầy đủ, tiên tiến. Ngoài ra, ô tô có hệ thống gương với góc nhìn đầy đủ và chính xác.
Xe có hệ thông lái trợ lực nhẹ nhàng, dễ lái. Hệ thống dàn treo trong xe dongben được thiết kế khoa học, chắc chắn. Cùng với đó là hệ thống phanh đĩa tiên tiến, an toàn.
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
Chiều dài toàn bộ |
4250 |
Chiều rộng toàn bộ |
1515 |
Chiều cao toàn bộ |
2280 |
Vết bánh xe trước |
1315 |
Vết bánh xe sau |
1310 |
Chiều dài cơ sở |
2500 |
Thùng xe |
Dài |
2465 |
Rộng |
1410 |
Cao |
1500 |
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q3-1AE1 |
Loại động cơ |
Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước |
Công suất lớn nhất /tốc độ vòng quay |
38.5/5200 |
Mô men/chuyển tốc lớn nhất |
83/3000~3500 |
Thể tích |
1051 |
Số xi lanh |
4 |
Đường kính xi lanh |
65.5 |
Hành trình |
78 |
Tỉ số nén |
9:1 |
Tốc độ vòng quay không tải |
850 |
Độ vượt dốc lớn nhất |
30% |
Tốc độ lớn nhất |
120 |
Tiêu hao nhiên liệu |
6.2 |
Số tiến |
5 |
Số lùi |
1 |
Trọng tải định mức |
800 |
Trọng lượng bản thân |
1120 |
Tổng trọng lượng |
1920 |
Lốp trước |
Cỡ loại |
165/70R13 |
Số lượng |
2 |
Áp suất |
350 |
Lốp sau |
Cỡ loại |
165/70R13 |
Số lượng |
2 |
Áp suất |
350 |
Hệ thống treo trước |
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Treo lá nhíp (5Lá) |
Hình thức chuyển hướng |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Hình thức phanh |
Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không |