THÔNG SỐ CHUNG: XE TÉC CHỞ XĂNG DẦU 5 KHỐI CHIẾN THẮNG 2 CẦU
Trọng lượng bản thân :
|
3640
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1860
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1780
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3700
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
7470
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5240 x 1910 x 2750
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2790
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1500/1460
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
490QZL
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2672 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
60 kW/ 3200 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao xi téc: 2870/2670 x 1910 x 1210 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 5000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm;
|
Thông số kỹ thuật xe ở trên là thông số cơ bản.
Để biết thêm chi tiết và được báo giá nhanh nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ số Hotline: 09 81 22 82 83 hoặc gửi về địa chỉ Email: suncoautojsc@gmail.com
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã ghé thăm website!