TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số chung XE TÉC PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 9 KHỐI DONGFENG
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô xi téc (phun nước)
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG / CSC5161GPSE4
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Cabin
|
Cabin lật, có điều hòa
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8350 x 2.480 x 2.940
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4.700
|
3
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
-
|
4
|
Vệt bánh trước/sau
|
Mm
|
1.880/1.860
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6.800
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
9.000
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15.995
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
90
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
36
|
3
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
8.8
|
4
|
Lốp xe
|
10.00R20
|
Số lượng
|
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
5
|
Hộp số
|
8 số tiến, 2 số lùi( 2 tầng)
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
ISB170 50
|
2
|
Kiểu loại
|
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng
|
3
|
Tỉ số nén
|
-
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
Kw/vòng/phút
|
125/5.900
|
5
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro V
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sát khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Elip
|
2
|
Kích thước bao xi téc
|
mm
|
5.380/5.250 x 1.900 x 1.250
|
2
|
Dung tích téc chứa
|
m3
|
9
|
3
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
Mm
|
4
|
4
|
Chassi
|
Model
|
Dongfeng
|
5
|
Vật liệu chính
|
- Thép các bon
|
6
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước
|
7
|
Hệ thống bơm
|
Model: 80QZF- 60/90N
Lưu lượng: 60 m3/h
Tốc độ vòng tua: 1180 vòng /phút
Công suất: 22,4 kw
Xuất xứ: Đài Loan
|
8
|
Phụ kiện
|
Hệ phun trước, sau, súng phun phía sau, tưới cây hai bên.
|